Có 4 kết quả:

沙鍋 shā guō ㄕㄚ ㄍㄨㄛ沙锅 shā guō ㄕㄚ ㄍㄨㄛ砂鍋 shā guō ㄕㄚ ㄍㄨㄛ砂锅 shā guō ㄕㄚ ㄍㄨㄛ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 砂鍋|砂锅[sha1 guo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 砂鍋|砂锅[sha1 guo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) casserole
(2) earthenware pot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) casserole
(2) earthenware pot

Bình luận 0